10 chiến lược marketing B2C hiệu quả

chiến lược marketing B2C

Đối với loại hình doanh nghiệp B2C, nhà sản xuất sẽ trực tiếp bán sản phẩm tới người tiêu dùng. Vậy, đâu là những chiến lược marketing B2C sẽ giúp doanh nghiệp thành công? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm câu trả lời.

Top 10 chiến lược marketing B2C hiệu quả

1. Social Networks và Viral Marketing

Social media marketing (Tiếp thị truyền thông mạng xã hội) tập trung vào việc cung cấp cho người dùng nội dung mà họ thấy có giá trị và muốn chia sẻ trên các mạng xã hội, từ đó giúp tăng khả năng hiển thị và lưu lượng truy cập.

Chia sẻ nội dung, video và hình ảnh trên mạng xã hội cũng ảnh hưởng tích cực đến việcTối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO) ở chỗ chúng thường làm tăng mức độ liên quan trong kết quả tìm kiếm trong các mạng truyền thông xã hội như Facebook, Twitter, YouTube và Instagram và các công cụ tìm kiếm như Google và Yahoo.

Fact: 61% công ty sử dụng mạng xã hội để tăng chuyển đổi và 50% sử dụng mạng xã hội để có được thông tin chi tiết về khách hàng hoặc thị trường

2. Paid Media Advertising

Paid Media Advertising, hay quảng cáo có trả phí, là một công cụ mà các công ty sử dụng để tăng lưu lượng truy cập trang web của họ thông qua quảng cáo trả phí. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC).

Về cơ bản, một công ty mua hoặc “tài trợ” một link xuất hiện dưới dạng quảng cáo trong kết quả của công cụ tìm kiếm khi các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ được tìm kiếm (quy trình này thường được gọi là tiếp thị công cụ tìm kiếm hoặc SEM).

Mỗi khi quảng cáo được nhấp vào, công ty sẽ trả cho công cụ tìm kiếm (hoặc trang web lưu trữ của bên thứ ba khác) một khoản phí nhỏ cho khách truy cập – nghĩa đen là “trả cho mỗi nhấp chuột”.

Fact: Khi khách hàng cân nhắc đến việc mua hàng, 65% sẽ nhấp vào quảng cáo trả tiền.

3. Internet Marketing

Internet Marketing, hay tiếp thị trực tuyến, kết hợp web và email để quảng cáo và thúc đẩy doanh số bán hàng thương mại điện tử. Các nền tảng truyền thông xã hội cũng có thể được sử dụng để thúc đẩy sự hiện diện của thương hiệu, cũng như quảng bá sản phẩm và dịch vụ.

Có rất nhiều điều để nói về các review online. Đây chính là Word-of-mouth – Quảng cáo truyền miệng không mất tiền, hoàn toàn “tự nhiên” và rất mạnh mẽ bởi vì đây là những đánh giá chân thực và đáng tin cậy nhất từ những người đã thực sự sử dụng sản phẩm và dịch vụ.

Đề xuất từ ​​bạn bè, đồng nghiệp hoặc thành viên gia đình thường tạo được uy tín và có thể thúc đẩy hàng chục khách hàng tiềm năng, những người dự đoán sẽ có trải nghiệm tích cực với thương hiệu của bạn.

Fact: Thương mại điện tử toàn cầu được dự đoán sẽ đạt 3.056,3 tỷ đô la với tốc độ CAGR là 14% đến năm 2023, với mức tăng đột biến phần lớn là do hành vi mua hàng không tiếp xúc do đại dịch toàn cầu (COVID-19)

4. Email Marketing

Tiếp thị qua email là một cách hiệu quả để nuôi dưỡng và chuyển đổi các Lead – khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. Tuy nhiên, đây không phải là một trò chơi may rủi, về việc liệu thư của bạn có nằm trong bộ lọc thư rác hay không. Thay vào đó, tiếp thị qua email là một quy trình tự động nhằm vào các khách hàng tiềm năng và khách hàng cụ thể với mục tiêu ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ.

Thành công của tiếp thị qua email được đo lường bằng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp, do đó, chiến lược sẽ có tác dụng khi nó được sử dụng trong các chiến dịch Email Marketing quy mô lớn.

Fact: ROI của hoạt động tiếp thị qua email dự kiến ​​trung bình là 42 đô la cho mỗi 1 đô la chi tiêu.

5. Direct Selling – Bán hàng trực tiếp

Bán hàng trực tiếp – như tên gọi của nó – là tiếp thị và bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng. Trong mô hình này, các đại lý bán hàng xây dựng mối quan hệ trực tiếp với các cá nhân bằng cách giới thiệu và bán sản phẩm trong các cơ sở bán lẻ, thường là tại nhà của một cá nhân (ví dụ: Amway, Avon, Herbalife và Mary Kay).

Fact: Thị trường bán hàng trực tiếp hiện có giá trị 63 tỷ đô la.

6. Point-of-Purchase Marketing (POP) – Tiếp thị tại điểm bán

Tiếp thị tại điểm bán bán hướng đến những người mua sắm đã đến cửa hàng và sẵn sàng mua hàng. Việc trưng bày sản phẩm, thiết kế bao bì, cách sắp xếp nhân viên bán hàng tại quầy nhằm thu hút sự chú ý thường ảnh hưởng rất lớn đến quyết định mua hàng của khách hàng bởi đó đều là những đề nghị quá tốt – và quá dễ thấy – để có thể bỏ qua.

Fact: Ở Hoa Kỳ, tổng số tiền mua hàng năm là 17,78 tỷ đô la, trong khi người Canada tiêu khoảng một nửa con số đó – 8,8 tỷ đô la mỗi năm.

7. Cobranding, Affinity, và Cause Marketing

Cobranding (Hợp tác thương hiệu) là một phương pháp tiếp thị trong đó ít nhất hai thương hiệu kết hợp với nhau để quảng bá và bán một sản phẩm hoặc dịch vụ duy nhất.

Các thương hiệu hợp tác và hỗ trợ nhau để nâng cao nhận thức về giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ, vì vậy người tiêu dùng sẵn sàng trả nhiều hơn khi bán lẻ.

Thêm nữa, đồng thương hiệu có thể ngăn cản các nhà sản xuất nhãn hiệu tư nhân sao chép sản phẩm hoặc dịch vụ. Tương tự, Affinity – tiếp thị theo mối quan hệ – là mối quan hệ đối tác giữa một công ty (nhà cung cấp) và một tổ chức tập hợp những người có cùng sở thích – ví dụ: một quán cà phê bán các sản phẩm từ một tiệm bánh ở địa phương.

Không thiếu các mối quan hệ đối tác đồng thương hiệu, nhưng một số ví dụ gần đây hơn cho thấy sự liên kết thương hiệu tạo ra hiệu ứng đặc biệt tốt, bao gồm GoPro và Red Bull, BMW và Louis Vuitton hay và Alexander Wang và H&M.

Tương tự, Cause Marketing – tiếp thị vì mục đích cao đẹp – tạo ra đòn bẩy để nâng cao danh tiếng thương hiệu. Cause Marrketing là sự hợp tác giữa một doanh nghiệp và một tổ chức phi lợi nhuận nhằm thúc đẩy lẫn nhau và hưởng lợi từ các hoạt động xã hội và từ thiện khác.

8. Conversational Marketing – Tiếp thị hội thoại

Tiếp thị hội thoại – như tên gọi của nó – đơn giản là một cuộc trò chuyện. Tương tác trong thời gian thực thông qua một chatbot hoặc trò chuyện trực tiếp sẽ giúp doanh nghiệp nhận được thông tin phù hợp với khách hàng tiềm năng và khách hàng vào đúng thời điểm; và các câu hỏi đặt ra sẽ được giải quyết ngay lập tức.

Tương tác phù hợp và được cá nhân hóa sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng. Đối với các doanh nghiệp, tiếp thị đối thoại thường cắt giảm thời gian người mua kẹt lại trong phễu bán hàng. Chuyển đổi diễn ra nhanh hơn vì các mối quan hệ được thiết lập dễ dàng hơn.

Fact: Nhắn tin là phương thức giao tiếp ưa thích của khách hàng với các doanh nghiệp – 90% khách hàng muốn có tùy chọn trò chuyện.

9. Earned Media

Earned Media – Truyền thông trên các kênh earned (hoặc “truyền thông miễn phí”) là kiểu tiếp thị khác hẳn so với quảng cáo trả tiền. Nó có thể có nhiều hình thức khác nhau – một lời chứng thực trên mạng xã hội, lời truyền miệng, đề cập trên truyền hình hoặc đài phát thanh, một bài báo hoặc bài xã luận – nhưng có một điều không đổi: earned media chỉ có thể đạt được một cách tự nhiên. Nó không thể được mua như quảng cáo truyền thống.

Fact: 92% khách hàng nói rằng họ tin tưởng vào quảng cáo và truyền thông trên các kênh earned, và 51% Millennials bị ảnh hưởng nhiều bởi nó.

10. Storytelling

Storytelling sử dụng hình thức marketing kể chuyện để thu hút người tiêu dùng bằng cảm xúc. Thay vì chỉ đưa ra các sự kiện và con số, storytelling cho phép doanh nghiệp dệt nên một câu chuyện đáng nhớ về công ty của họ là ai, làm gì, cách họ giải quyết vấn đề, đạt được giá trị và tham gia và đóng góp cho cộng đồng và công chúng nói chung.

Fact: Trong một cuộc khảo sát gần đây, 91% người được hỏi cho biết họ có mối liên hệ cảm xúc tích cực với ít nhất một thương hiệu.

Trên đây là những chiến lược marketing mà doanh nghiệp B2C có thể áp dụng để thu hút được nhiều khách hàng hơn và từ đó, phát triển doanh nghiệp của mình. Hy vọng đã mang đến bạn thông tin hữu ích để bạn. Chúc bạn thành công.

>